中文 Trung Quốc
所願
所愿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muốn cho
mong muốn
所願 所愿 phát âm tiếng Việt:
[suo3 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
wished-for
desired
扁 扁
扁 扁
扁 扁
扁圓 扁圆
扁坯 扁坯
扁平 扁平