中文 Trung Quốc
扁
扁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căn hộ
(SB) để đánh bại (sb) lên
Các phiên bản cũ của 匾 [bian3]
扁 扁 phát âm tiếng Việt:
[bian3]
Giải thích tiếng Anh
flat
(coll.) to beat (sb) up
old variant of 匾[bian3]
扁 扁
扁嘴海雀 扁嘴海雀
扁圓 扁圆
扁平 扁平
扁形動物 扁形动物
扁形動物門 扁形动物门