中文 Trung Quốc
抱抱
抱抱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ôm
để ôm hôn
抱抱 抱抱 phát âm tiếng Việt:
[bao4 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to hug
to embrace
抱抱團 抱抱团
抱抱裝 抱抱装
抱拳 抱拳
抱摔 抱摔
抱有 抱有
抱枕 抱枕