中文 Trung Quốc
抱枕
抱枕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gối ôm
một gối dài hoặc đệm
抱枕 抱枕 phát âm tiếng Việt:
[bao4 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
bolster
a long pillow or cushion
抱樸子 抱朴子
抱歉 抱歉
抱殘守缺 抱残守缺
抱病 抱病
抱窩 抱窝
抱粗腿 抱粗腿