中文 Trung Quốc
抱有
抱有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có
có
抱有 抱有 phát âm tiếng Việt:
[bao4 you3]
Giải thích tiếng Anh
have
possess
抱枕 抱枕
抱樸子 抱朴子
抱歉 抱歉
抱犢崮 抱犊崮
抱病 抱病
抱窩 抱窝