中文 Trung Quốc
抱摔
抱摔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể slam (đấu vật di chuyển)
抱摔 抱摔 phát âm tiếng Việt:
[bao4 shuai1]
Giải thích tiếng Anh
body slam (wrestling move)
抱有 抱有
抱枕 抱枕
抱樸子 抱朴子
抱殘守缺 抱残守缺
抱犢崮 抱犊崮
抱病 抱病