中文 Trung Quốc
抱抱團
抱抱团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hugs miễn phí chiến dịch
抱抱團 抱抱团 phát âm tiếng Việt:
[bao4 bao4 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
Free Hugs Campaign
抱抱裝 抱抱装
抱拳 抱拳
抱持 抱持
抱有 抱有
抱枕 抱枕
抱樸子 抱朴子