中文 Trung Quốc- 抱抱裝
- 抱抱装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- "áo ôm" mòn của các thành viên của chiến dịch Hugs miễn phí (xem 包包團|包包团 [bao1 bao1 tuan2])
抱抱裝 抱抱装 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- "hug shirt" worn by members of the Free Hugs Campaign (see 包包團|包包团[bao1 bao1 tuan2])