中文 Trung Quốc
抱拳
抱拳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách một nắm tay trong tay khác (như là một dấu hiệu của sự tôn trọng)
抱拳 抱拳 phát âm tiếng Việt:
[bao4 quan2]
Giải thích tiếng Anh
to cup one fist in the other hand (as a sign of respect)
抱持 抱持
抱摔 抱摔
抱有 抱有
抱樸子 抱朴子
抱歉 抱歉
抱殘守缺 抱残守缺