中文 Trung Quốc
  • 抱打不平 繁體中文 tranditional chinese抱打不平
  • 抱打不平 简体中文 tranditional chinese抱打不平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 打抱不平 [da3 bao4 bu4 ping2]
抱打不平 抱打不平 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 da3 bu4 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 打抱不平[da3 bao4 bu4 ping2]