中文 Trung Quốc
  • 抱持 繁體中文 tranditional chinese抱持
  • 抱持 简体中文 tranditional chinese抱持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tổ chức (kỳ vọng, Hy vọng vv)
  • để duy trì (một thái độ vv)
  • về cảng (nghi ngờ vv)
  • để buộc dây (đấm bốc)
抱持 抱持 phát âm tiếng Việt:
  • [bao4 chi2]

Giải thích tiếng Anh
  • to hold (expectations, hopes etc)
  • to maintain (an attitude etc)
  • to harbor (doubts etc)
  • to clinch (boxing)