中文 Trung Quốc- 抱持
- 抱持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tổ chức (kỳ vọng, Hy vọng vv)
- để duy trì (một thái độ vv)
- về cảng (nghi ngờ vv)
- để buộc dây (đấm bốc)
抱持 抱持 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to hold (expectations, hopes etc)
- to maintain (an attitude etc)
- to harbor (doubts etc)
- to clinch (boxing)