中文 Trung Quốc
抱成一團
抱成一团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hợp nhất với nhau
để băng đảng lên
để dính lại với nhau
抱成一團 抱成一团 phát âm tiếng Việt:
[bao4 cheng2 yi1 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
to band together
to gang up
to stick together
抱打不平 抱打不平
抱抱 抱抱
抱抱團 抱抱团
抱拳 抱拳
抱持 抱持
抱摔 抱摔