中文 Trung Quốc
抱愧
抱愧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy xấu hổ
抱愧 抱愧 phát âm tiếng Việt:
[bao4 kui4]
Giải thích tiếng Anh
feel ashamed
抱成一團 抱成一团
抱打不平 抱打不平
抱抱 抱抱
抱抱裝 抱抱装
抱拳 抱拳
抱持 抱持