中文 Trung Quốc
折光
折光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khúc xạ
折光 折光 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 guang1]
Giải thích tiếng Anh
refraction
折兌 折兑
折刀 折刀
折刀兒 折刀儿
折合 折合
折回 折回
折壽 折寿