中文 Trung Quốc
  • 折壽 繁體中文 tranditional chinese折壽
  • 折寿 简体中文 tranditional chinese折寿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có một đời rút ngắn (bởi bồi thường vv)
折壽 折寿 phát âm tiếng Việt:
  • [zhe2 shou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have one's life shortened (by excesses etc)