中文 Trung Quốc
折回
折回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quay trở lại
để nhớ lại di vảng của một bước
折回 折回 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to turn back
to retrace one's steps
折壽 折寿
折射 折射
折射率 折射率
折扣 折扣
折挫 折挫
折斷 折断