中文 Trung Quốc
折刀
折刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
clasp dao
Dao gấp
折刀 折刀 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 dao1]
Giải thích tiếng Anh
clasp knife
folding knife
折刀兒 折刀儿
折半 折半
折合 折合
折壽 折寿
折射 折射
折射率 折射率