中文 Trung Quốc
折兌
折兑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rút tiền trong KS
để thay đổi vàng hay bạc vào tiền
折兌 折兑 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 dui4]
Giải thích tiếng Anh
to cash
to change gold or silver into money
折刀 折刀
折刀兒 折刀儿
折半 折半
折回 折回
折壽 折寿
折射 折射