中文 Trung Quốc
折合
折合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển đổi thành
để một số tiền để
để được tương đương với
折合 折合 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 he2]
Giải thích tiếng Anh
to convert into
to amount to
to be equivalent to
折回 折回
折壽 折寿
折射 折射
折扇 折扇
折扣 折扣
折挫 折挫