中文 Trung Quốc
折刀兒
折刀儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một con dao clasp
Dao gấp
折刀兒 折刀儿 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 dao1 r5]
Giải thích tiếng Anh
a clasp knife
a folding knife
折半 折半
折合 折合
折回 折回
折射 折射
折射率 折射率
折扇 折扇