中文 Trung Quốc
折中
折中
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thỏa hiệp
để đi theo con đường trung
một sự đánh đổi
chiết trung
折中 折中 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
to compromise
to take the middle road
a trade-off
eclectic
折光 折光
折兌 折兑
折刀 折刀
折半 折半
折合 折合
折回 折回