中文 Trung Quốc
折半
折半
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giảm 50%
nửa-giá
折半 折半 phát âm tiếng Việt:
[zhe2 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to reduce by fifty percent
half-price
折合 折合
折回 折回
折壽 折寿
折射率 折射率
折扇 折扇
折扣 折扣