中文 Trung Quốc
抗震結構
抗震结构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trận động đất kháng xây dựng
抗震結構 抗震结构 phát âm tiếng Việt:
[kang4 zhen4 jie2 gou4]
Giải thích tiếng Anh
earthquake resistant construction
抗體 抗体
折 折
折 折
折中 折中
折光 折光
折兌 折兑