中文 Trung Quốc
折
折
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá vỡ (ví dụ như thanh hoặc xương)
một mất mát
折 折 phát âm tiếng Việt:
[she2]
Giải thích tiếng Anh
to break (e.g. stick or bone)
a loss
折 折
折 折
折中 折中
折兌 折兑
折刀 折刀
折刀兒 折刀儿