中文 Trung Quốc
抗體
抗体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kháng thể
抗體 抗体 phát âm tiếng Việt:
[kang4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
antibody
折 折
折 折
折 折
折光 折光
折兌 折兑
折刀 折刀