中文 Trung Quốc
  • 折 繁體中文 tranditional chinese
  • 折 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lật sth
  • để bật lộn ngược
  • để tip sth ra (của một container)
折 折 phát âm tiếng Việt:
  • [zhe1]

Giải thích tiếng Anh
  • to turn sth over
  • to turn upside down
  • to tip sth out (of a container)