中文 Trung Quốc
抗核加固
抗核加固
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt nhân xơ cứng
抗核加固 抗核加固 phát âm tiếng Việt:
[kang4 he2 jia1 gu4]
Giải thích tiếng Anh
nuclear hardening
抗毒素 抗毒素
抗氧化劑 抗氧化剂
抗水 抗水
抗澇 抗涝
抗災 抗灾
抗炎性 抗炎性