中文 Trung Quốc
抗炎性
抗炎性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống viêm (y học)
抗炎性 抗炎性 phát âm tiếng Việt:
[kang4 yan2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
anti-inflammatory (medicine)
抗爭 抗争
抗生素 抗生素
抗病 抗病
抗病毒藥 抗病毒药
抗癌 抗癌
抗直 抗直