中文 Trung Quốc
抗澇
抗涝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ chống lại lũ lụt
抗澇 抗涝 phát âm tiếng Việt:
[kang4 lao4]
Giải thích tiếng Anh
defenses against floods
抗災 抗灾
抗炎性 抗炎性
抗爭 抗争
抗病 抗病
抗病毒 抗病毒
抗病毒藥 抗病毒药