中文 Trung Quốc
抗氧化劑
抗氧化剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất chống oxy hoá
抗氧化劑 抗氧化剂 phát âm tiếng Việt:
[kang4 yang3 hua4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
antioxidant
抗水 抗水
抗洪 抗洪
抗澇 抗涝
抗炎性 抗炎性
抗爭 抗争
抗生素 抗生素