中文 Trung Quốc
抗水
抗水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống thấm
khả năng chịu nước
抗水 抗水 phát âm tiếng Việt:
[kang4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
waterproof
water resistant
抗洪 抗洪
抗澇 抗涝
抗災 抗灾
抗爭 抗争
抗生素 抗生素
抗病 抗病