中文 Trung Quốc
抗災
抗灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng chống thiên tai
抗災 抗灾 phát âm tiếng Việt:
[kang4 zai1]
Giải thích tiếng Anh
defense against natural disasters
抗炎性 抗炎性
抗爭 抗争
抗生素 抗生素
抗病毒 抗病毒
抗病毒藥 抗病毒药
抗癌 抗癌