中文 Trung Quốc
抗毒素
抗毒素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
antitoxins
抗毒素 抗毒素 phát âm tiếng Việt:
[kang4 du2 su4]
Giải thích tiếng Anh
antitoxins
抗氧化劑 抗氧化剂
抗水 抗水
抗洪 抗洪
抗災 抗灾
抗炎性 抗炎性
抗爭 抗争