中文 Trung Quốc
投資報酬率
投资报酬率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợi tức đầu tư
tỷ lệ lợi nhuận
投資報酬率 投资报酬率 phát âm tiếng Việt:
[tou2 zi1 bao4 chou2 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
return on investment
rate of return
投資家 投资家
投資移民 投资移民
投資者 投资者
投身 投身
投軍 投军
投遞 投递