中文 Trung Quốc
投資移民
投资移民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu tư nhập cư
nhà đầu tư nhập cư
投資移民 投资移民 phát âm tiếng Việt:
[tou2 zi1 yi2 min2]
Giải thích tiếng Anh
investment immigration
immigrant investor
投資者 投资者
投資風險 投资风险
投身 投身
投遞 投递
投遞員 投递员
投降 投降