中文 Trung Quốc
投資家
投资家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà đầu tư
投資家 投资家 phát âm tiếng Việt:
[tou2 zi1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
investor
投資移民 投资移民
投資者 投资者
投資風險 投资风险
投軍 投军
投遞 投递
投遞員 投递员