中文 Trung Quốc
投遞
投递
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp
投遞 投递 phát âm tiếng Việt:
[tou2 di4]
Giải thích tiếng Anh
to deliver
投遞員 投递员
投降 投降
投靠 投靠
投鼠忌器 投鼠忌器
抖 抖
抖動 抖动