中文 Trung Quốc
投資者
投资者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà đầu tư
投資者 投资者 phát âm tiếng Việt:
[tou2 zi1 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
investor
投資風險 投资风险
投身 投身
投軍 投军
投遞員 投递员
投降 投降
投靠 投靠