中文 Trung Quốc
投軍
投军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tham gia
để nhập ngũ (ví dụ như trong quân đội)
投軍 投军 phát âm tiếng Việt:
[tou2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
to join up
to enlist (e.g. in the military)
投遞 投递
投遞員 投递员
投降 投降
投鞭斷流 投鞭断流
投鼠忌器 投鼠忌器
抖 抖