中文 Trung Quốc
  • 投身 繁體中文 tranditional chinese投身
  • 投身 简体中文 tranditional chinese投身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ném mình vào sth
投身 投身 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 shen1]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw oneself into sth