中文 Trung Quốc
  • 投資回報率 繁體中文 tranditional chinese投資回報率
  • 投资回报率 简体中文 tranditional chinese投资回报率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lợi tức đầu tư (ROI)
投資回報率 投资回报率 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 zi1 hui2 bao4 lu:4]

Giải thích tiếng Anh
  • return on investment (ROI)