中文 Trung Quốc
投資風險
投资风险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu tư rủi ro
投資風險 投资风险 phát âm tiếng Việt:
[tou2 zi1 feng1 xian3]
Giải thích tiếng Anh
investment risk
投身 投身
投軍 投军
投遞 投递
投降 投降
投靠 投靠
投鞭斷流 投鞭断流