中文 Trung Quốc
  • 投放 繁體中文 tranditional chinese投放
  • 投放 简体中文 tranditional chinese投放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ñeå nhaäp
  • để ném
  • để lấy
  • để đưa vào lưu thông
投放 投放 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 fang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to input
  • to throw in
  • to unload
  • to put into circulation