中文 Trung Quốc
投放
投放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ñeå nhaäp
để ném
để lấy
để đưa vào lưu thông
投放 投放 phát âm tiếng Việt:
[tou2 fang4]
Giải thích tiếng Anh
to input
to throw in
to unload
to put into circulation
投放市場 投放市场
投敵 投敌
投書 投书
投案 投案
投標 投标
投機 投机