中文 Trung Quốc
  • 投書 繁體中文 tranditional chinese投書
  • 投书 简体中文 tranditional chinese投书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cung cấp
  • để gửi một bức thư
  • một lá thư (khiếu nại, ý kiến vv)
  • để ném một cuốn sách
投書 投书 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 shu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to deliver
  • to send a letter
  • a letter (of complaint, opinion etc)
  • to throw a book