中文 Trung Quốc- 投書
- 投书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cung cấp
- để gửi một bức thư
- một lá thư (khiếu nại, ý kiến vv)
- để ném một cuốn sách
投書 投书 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to deliver
- to send a letter
- a letter (of complaint, opinion etc)
- to throw a book