中文 Trung Quốc
投案
投案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu hàng chính quyền
để biến mình trong (cho một tội phạm)
投案 投案 phát âm tiếng Việt:
[tou2 an4]
Giải thích tiếng Anh
to surrender to the authorities
to turn oneself in (for a crime)
投標 投标
投機 投机
投機倒把 投机倒把
投機者 投机者
投機買賣 投机买卖
投殺 投杀