中文 Trung Quốc
  • 投標 繁體中文 tranditional chinese投標
  • 投标 简体中文 tranditional chinese投标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đặt giá thầu
  • để thực hiện đấu thầu
投標 投标 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 biao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to bid
  • to make a tender