中文 Trung Quốc
投標
投标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt giá thầu
để thực hiện đấu thầu
投標 投标 phát âm tiếng Việt:
[tou2 biao1]
Giải thích tiếng Anh
to bid
to make a tender
投機 投机
投機倒把 投机倒把
投機取巧 投机取巧
投機買賣 投机买卖
投殺 投杀
投注 投注