中文 Trung Quốc
  • 投放市場 繁體中文 tranditional chinese投放市場
  • 投放市场 简体中文 tranditional chinese投放市场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đặt sth trên thị trường
投放市場 投放市场 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 fang4 shi4 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to put sth on the market