中文 Trung Quốc
投放市場
投放市场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt sth trên thị trường
投放市場 投放市场 phát âm tiếng Việt:
[tou2 fang4 shi4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
to put sth on the market
投敵 投敌
投書 投书
投桃報李 投桃报李
投標 投标
投機 投机
投機倒把 投机倒把