中文 Trung Quốc
  • 投敵 繁體中文 tranditional chinese投敵
  • 投敌 简体中文 tranditional chinese投敌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi qua để đối phương
  • để đào thoát
投敵 投敌 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 di2]

Giải thích tiếng Anh
  • to go over to the enemy
  • to defect