中文 Trung Quốc
投機
投机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để suy đoán (về thị trường tài chính)
cơ hội
tính chất giống nhau
Dễ chịu
投機 投机 phát âm tiếng Việt:
[tou2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to speculate (on financial markets)
opportunistic
congenial
agreeable
投機倒把 投机倒把
投機取巧 投机取巧
投機者 投机者
投殺 投杀
投注 投注
投環 投环