中文 Trung Quốc
  • 投懷送抱 繁體中文 tranditional chinese投懷送抱
  • 投怀送抱 简体中文 tranditional chinese投怀送抱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ném mình trong vòng tay của sb
  • để ném mình vào sb
投懷送抱 投怀送抱 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 huai2 song4 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw oneself in sb's arms
  • to throw oneself at sb