中文 Trung Quốc
投懷送抱
投怀送抱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ném mình trong vòng tay của sb
để ném mình vào sb
投懷送抱 投怀送抱 phát âm tiếng Việt:
[tou2 huai2 song4 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to throw oneself in sb's arms
to throw oneself at sb
投手 投手
投拍 投拍
投擲 投掷
投放市場 投放市场
投敵 投敌
投書 投书